Thành tựu là gì? Các công bố khoa học về Thành tựu

Thành tựu là thành quả, kết quả hoặc điều mà một người hoặc một tổ chức đã đạt được sau một khoảng thời gian cống hiến và nỗ lực.

Thành tựu là gì?

Thành tựu (tiếng Anh: achievement hoặc accomplishment) là kết quả tích cực, mang tính chất hoàn tất và có giá trị, đạt được sau một quá trình nỗ lực, phấn đấu hoặc rèn luyện lâu dài. Thành tựu không chỉ là dấu mốc trong hành trình phát triển cá nhân hoặc tập thể mà còn là bằng chứng cho sự trưởng thành, năng lực và ý chí. Nó có thể được công nhận bởi chính bản thân người đạt được hoặc bởi xã hội, cộng đồng chuyên môn hoặc các tổ chức đánh giá uy tín.

Thành tựu có thể xuất hiện ở nhiều lĩnh vực – học tập, nghề nghiệp, thể thao, nghệ thuật, khoa học, kinh doanh, công nghệ, hay thậm chí là trong đời sống cá nhân như rèn luyện thói quen tốt, vượt qua thử thách tâm lý, hoặc đóng góp cho xã hội. Mỗi thành tựu đều mang theo giá trị riêng và có thể là nguồn cảm hứng cho những người khác.

Khái niệm thành tựu trong các lĩnh vực

Tùy vào bối cảnh sử dụng, khái niệm “thành tựu” có thể được hiểu theo nhiều chiều:

  • Trong học thuật: Thành tựu có thể là bằng cấp, học bổng, công trình nghiên cứu, giải thưởng hoặc đóng góp vào tri thức nhân loại.
  • Trong nghề nghiệp: Bao gồm việc thăng chức, hoàn thành dự án lớn, đổi mới quy trình, hay đạt chỉ tiêu doanh thu vượt bậc.
  • Trong thể thao: Thành tích thi đấu, kỷ lục, huy chương, hoặc sự công nhận từ giới chuyên môn.
  • Trong đời sống cá nhân: Có thể là giảm cân thành công, từ bỏ thói quen xấu, rèn luyện tinh thần, hoặc cải thiện chất lượng các mối quan hệ.
  • Trong phát triển cộng đồng: Là những đóng góp xây dựng, hỗ trợ xã hội, từ thiện hoặc tạo tác động tích cực đến môi trường sống.

Thành tựu và giá trị định lượng – định tính

Không phải tất cả thành tựu đều có thể đo lường bằng con số. Trong khi một số thành tựu có thể định lượng rõ ràng bằng các chỉ số (như điểm số, số liệu kinh doanh, giải thưởng), thì nhiều thành tựu mang giá trị định tính như:

  • Khả năng lãnh đạo, tinh thần sáng tạo.
  • Ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng hoặc xã hội.
  • Khả năng truyền cảm hứng, tạo động lực cho người khác.

Chính vì vậy, việc đánh giá thành tựu không chỉ dừng ở con số, mà còn cần xem xét đến bối cảnh, khó khăn vượt qua, giá trị mang lại và ảnh hưởng lâu dài.

Tiêu chí xác định một thành tựu

Một kết quả được xem là thành tựu thường hội tụ các yếu tố:

  • Tính mục tiêu: Thành tựu gắn liền với mục tiêu rõ ràng, có kế hoạch và định hướng.
  • Tính thách thức: Thành tựu thường không dễ đạt được, đòi hỏi vượt qua khó khăn hoặc giới hạn cá nhân.
  • Tính bền vững: Giá trị của thành tựu không chỉ tức thời mà còn có thể kéo dài hoặc tạo ảnh hưởng về lâu dài.
  • Tính công nhận: Có thể được công nhận bởi bản thân, tổ chức chuyên môn hoặc xã hội.

Thành tựu và động lực cá nhân

Theo các nhà tâm lý học như David McClelland, “nhu cầu đạt thành tựu” (need for achievement) là một trong những động lực nội tại mạnh mẽ thúc đẩy con người hành động. Người có động lực thành tựu cao thường:

  • Đặt mục tiêu rõ ràng và vừa sức.
  • Tìm kiếm phản hồi và đánh giá để cải thiện hiệu suất.
  • Chấp nhận rủi ro ở mức hợp lý, không chọn việc quá dễ hoặc quá khó.

Thành tựu không chỉ là kết quả cuối cùng mà còn là phần thưởng tinh thần, giúp nuôi dưỡng sự tự tin và cảm giác tiến bộ. Đây là yếu tố then chốt trong việc phát triển cá nhân bền vững và duy trì hiệu suất lâu dài trong công việc hoặc học tập.

Ví dụ về các loại thành tựu nổi bật

  • Khoa học: Albert Einstein với thuyết tương đối; Marie Curie với nghiên cứu về phóng xạ.
  • Thể thao: Usain Bolt giữ kỷ lục chạy 100m thế giới.
  • Kinh doanh: Elon Musk với sự phát triển của Tesla, SpaceX.
  • Văn hóa – nghệ thuật: Giải Oscar, Grammy, Nobel Văn học.
  • Cuộc sống cá nhân: Vượt qua bệnh tật, hồi phục sau trầm cảm, đạt được sự cân bằng tinh thần.

Thành tựu và sự công nhận xã hội

Trong nhiều trường hợp, giá trị của thành tựu còn nằm ở mức độ được xã hội ghi nhận. Các hình thức công nhận bao gồm:

  • Giải thưởng quốc tế, quốc gia, chuyên ngành.
  • Bằng khen, danh hiệu, huân chương.
  • Truyền thông, sách báo, mạng xã hội ca ngợi.
  • Phản hồi tích cực từ cộng đồng hoặc khách hàng.

Tuy nhiên, cũng có những thành tựu không cần công chúng biết đến mà vẫn có ý nghĩa to lớn đối với chính người đạt được – như việc vượt qua nỗi sợ, cứu giúp người khác, hoặc giữ vững đạo đức trong hoàn cảnh khó khăn.

Thành tựu trong bối cảnh hiện đại

Trong thế kỷ 21, tiêu chuẩn về thành tựu đang ngày càng đa dạng hóa. Không chỉ là kết quả học tập hay thành tích công việc, các giá trị như sức khỏe tinh thần, cân bằng cuộc sống, sự tử tế, khả năng thích ứng và tư duy đổi mới cũng được nhìn nhận như những dạng thành tựu đáng quý.

Sự phát triển của mạng xã hội khiến việc “trình diễn” thành tựu dễ dàng hơn, nhưng đồng thời cũng làm tăng áp lực so sánh, kỳ vọng, thậm chí đánh mất ý nghĩa thực chất. Việc hiểu đúng và cá nhân hóa khái niệm thành tựu là cần thiết để mỗi người theo đuổi mục tiêu phù hợp với năng lực, hoàn cảnh và giá trị sống của bản thân.

Làm thế nào để đạt được thành tựu?

Mặc dù mỗi hành trình là khác nhau, nhiều nghiên cứu cho thấy các yếu tố chung góp phần tạo nên thành tựu bao gồm:

  • Mục tiêu rõ ràng: Biết mình muốn đạt điều gì và tại sao điều đó quan trọng.
  • Kỷ luật và cam kết: Duy trì nỗ lực đều đặn, kể cả khi không có động lực tức thời.
  • Phản hồi và cải tiến: Luôn học hỏi từ sai lầm, sẵn sàng điều chỉnh.
  • Hệ sinh thái hỗ trợ: Môi trường tích cực, người đồng hành, hoặc mentor đáng tin cậy.

Tài liệu và nguồn tham khảo

Kết luận

Thành tựu là kết quả mang tính định hướng, thể hiện sự tiến bộ, giá trị và ý nghĩa trong hành trình phát triển của mỗi người hay tổ chức. Nó không đơn thuần là đích đến mà còn là biểu hiện của nỗ lực, sáng tạo và kiên trì. Trong một thế giới biến động, nơi tiêu chuẩn về thành công thay đổi liên tục, việc nhận diện và tôn vinh những thành tựu – dù lớn hay nhỏ, công khai hay thầm lặng – là cách để nuôi dưỡng động lực tích cực và gìn giữ bản sắc cá nhân trong hành trình sống có mục tiêu.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thành tựu":

Thành tựu học tập và xã hội của trẻ em chậm phát triển trí tuệ trong môi trường giáo dục chủ yếu và giáo dục đặc biệt Dịch bởi AI
Remedial and Special Education - Tập 21 Số 1 - Trang 3-26 - 2000
Các bậc phụ huynh, chuyên gia và nhà nghiên cứu đã bày tỏ lo ngại về việc sắp xếp phù hợp nhất cho trẻ em chậm phát triển trí tuệ. Để làm rõ hiệu quả của việc hòa nhập, 36 nghiên cứu đã được xem xét liên quan đến thành tựu học tập và xã hội của trẻ em trong độ tuổi đến trường bị chậm phát triển trí tuệ. Kết quả cho thấy, trẻ em trong các lớp học giáo dục chính quy không đạt được mức độ chấp nhận xã hội cao như các bạn cùng trang lứa phát triển bình thường. Khi so sánh trẻ em chậm phát triển trí tuệ trong các lớp học giáo dục chính quy và giáo dục đặc biệt, học sinh hòa nhập thể hiện sự tiến bộ tốt hơn so với các học sinh cùng loại bị tách biệt khi đo lường thành tích học tập và năng lực xã hội. Các biến số khác cũng được thảo luận có thể ảnh hưởng đến kết quả của trẻ em, và các khuyến nghị liên quan cũng được đưa ra cho nghiên cứu trong tương lai.
Cảm biến sinh học điện hóa dựa trên aptamer – Những thành tựu gần đây và triển vọng Dịch bởi AI
Electroanalysis - Tập 21 Số 11 - Trang 1223-1235 - 2009
Tóm tắtBài viết này tổng hợp các thành tựu gần đây trong việc phát triển cảm biến sinh học điện hóa dựa trên aptamer (cảm biến aptasensor điện hóa). Aptamer là những phân tử DNA hoặc RNA mạch đơn có độ đặc hiệu cao đối với nhiều ligand khác nhau. Độ đặc hiệu của chúng so với các kháng thể là tương đương và trong một số trường hợp thậm chí còn cao hơn. Khác với kháng thể, aptamer được chế tạo thông qua một quy trình lựa chọn trong ống nghiệm, được phát triển đồng thời vào đầu những năm 1990 bởi L. Gold và A. Ellington. Nhờ vào độ ổn định và khả năng sửa đổi hóa học, aptamer có thể được cố định trên nhiều chất mang khác nhau và hoạt động như là các thụ thể nhân tạo trong các cảm biến sinh học. Những cảm biến aptamer đầu tiên được phát triển vào nửa cuối những năm 1990 dựa trên phát hiện quang học. Tuy nhiên, vào đầu những năm 2000, sự quan tâm đáng kể đã dành cho việc phát triển các cảm biến aptasensor điện hóa. Đã có sự chứng minh rằng nhờ vào tính đơn giản và phản ứng nhanh chóng, chúng đại diện cho một công cụ xuất sắc trong các ứng dụng thực tiễn. Mục tiêu chính của bài tổng hợp này là thảo luận về cấu hình của các aptamer và các phương pháp điện hóa để phát hiện sự tương tác giữa aptamer và chất phân tích. Chúng tôi cũng sẽ cung cấp một lịch sử ngắn gọn về sự phát triển của aptamer, cùng với cấu trúc phân tử và các phương pháp kỹ thuật của aptamer. Các phương pháp cố định aptamer lên chất mang rắn cũng sẽ được thảo luận.
Nâng cao mức sống dân cư trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam: Thành tựu và những thách thức đặt ra
VNU JOURNAL OF ECONOMICS AND BUSINESS - Tập 30 Số 1 - 2014
Tóm tắt: Bài viết phân tích và đánh giá những thành công và hạn chế của việc nâng cao mức sống dân cư trong thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở ViệtNam từ năm 2001 tới nay. Nghiên cứu cho thấy Việt Nam đã đạt được một số thành tựu đáng kể trong việc nâng cao thu nhập, xóa đói giảm nghèo, cải thiện việc cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng thiết yếu cho người dân. Tuy nhiên, còn rất nhiều các thách thức đặt ra cho việc nâng cao mức sống dân cư với mục tiêu mong muốn trong thời gian tới. Mức thu nhập bình quân đầu người của dân cư còn rất thấp so với khu vực, còn một bộ phận lớn dân số là người nghèo, bất bình đẳng gia tăng trong tiếp cận giáo dục và y tế… Trên cơ sở đánh giá những thách thức trên, bài viết đề xuất một số kiến nghị nhằm nâng cao mức sống cho dân cư trong thời gian tới.Từ khóa: Mức sống dân cư, đói nghèo, bất bình đẳng, tiếp cận giáo dục và y tế.
Các công cụ đánh giá niềm tin tôn giáo: Thành tựu và thách thức
Bài báo giới thiệu về các công cụ đánh giá niềm tin tôn giáo trong nghiên cứu tâm lý học theo tiếp cận mô hình thứ bậc hai mức độ: Tổ chức tôn giáo và chức năng tôn giáo. Một số thang đánh giá tiêu biểu được trình bày cụ thể thông qua việc mô tả mục tiêu đánh giá, cấu trúc các thành tố, độ tin cậy. Các công cụ đánh giá ở tiếp cận chức năng tôn giáo như thang định hướng tôn giáo, ứng phó tôn giáo, chuyển hóa tâm lý và tâm linh được đề cập sâu hơn về cơ sở lý thuyết. Những vấn đề cần bàn luận về việc thiết kế và sử dụng các công cụ đánh giá niềm tin tôn giáo cũng được đưa ra như: Khung tham chiếu lý thuyết, vấn đề thao tác hóa khái niệm, tính đại diện của mẫu, các chương trình nghiên cứu hỗ trợ, sự khác biệt văn hóa. Từ khóa: Niềm tin tôn giáo; công cụ đánh giá, định hướng tôn giáo; ứng phó tôn giáo; chuyển hóa tâm lý và tâm linh.
Thiết lập các quan hệ đối tác chiến lược - một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam trong thời kì đổi mới
Từ năm 1986, cùng với việc thực hiện công cuộc Đổi mới toàn diện đất nước, Đảng đã thực hiện đường lối đối ngoại đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ quốc tế, Việt Nam muốn là bạn với tất cả các nước trong cộng đồng thế giới… Qua gần 30 năm thực hiện công cuộc Đổi mới (1986-2014), nước ta đã giành được thắng lợi có ý nghĩa lịch sử. Cùng với thắng lợi của công cuộc Đổi mới nói chung, lĩnh vực đối ngoại cũng giành được những thành tựu to lớn. Trong phạm vi bài viết này, chúng tôi chỉ trình bày một trong những thành tựu nổi bật của đối ngoại Việt Nam trong thời kì Đổi mới - đó là Việt Nam   đã thiết lập được quan hệ đối tác chiến lược với nhiều nước. Normal 0 false false false EN-US X-NONE X-NONE /* Style Definitions */ table.MsoNormalTable {mso-style-name:"Table Normal"; mso-tstyle-rowband-size:0; mso-tstyle-colband-size:0; mso-style-noshow:yes; mso-style-priority:99; mso-style-parent:""; mso-padding-alt:0cm 5.4pt 0cm 5.4pt; mso-para-margin:0cm; mso-para-margin-bottom:.0001pt; mso-pagination:widow-orphan; font-size:10.0pt; font-family:"Times New Roman","serif";}
#đối tác chiến lược #thành tựu nổi bật #Việt Nam #Đổi mới
Cựu Thanh Niên Từ Chương Trình Nuôi Dưỡng và Giáo Dục Đại Học: Một Nghiên Cứu Mô Tả về Thành Tựu Sau Trung Học của Những Thanh Niên Trong Chương Trình Nuôi Dưỡng tại Texas Dịch bởi AI
Child and Adolescent Social Work Journal - Tập 36 - Trang 399-408 - 2018
Vào năm 1993, Texas đã trở thành một trong những tiểu bang đầu tiên thông qua chế độ miễn giảm học phí và phí cho những thanh niên từng sống trong môi trường nuôi dưỡng. Trong nghiên cứu hiện tại, chúng tôi đã xem xét những thành tựu sau trung học của một nhóm thanh niên nuôi dưỡng tại Texas. Những thanh niên từng được nuôi dưỡng đã được theo dõi từ độ tuổi 18 đến 24. Dữ liệu học tập cho thấy chỉ có 1.5% thanh niên nhận bằng cử nhân và 2% nhận bằng cao đẳng hoặc chứng chỉ, mặc dù đã có chế độ miễn giảm học phí và phí. Mặc dù chúng tôi không thể đánh giá được mối liên hệ nguyên nhân, nhưng dữ liệu mô tả của chúng tôi chỉ ra rằng chế độ miễn giảm có thể mang lại lợi ích tiềm năng về số lượng đăng ký, tỷ lệ giữ chân và tốt nghiệp sau trung học. Tuy nhiên, kết quả cho thấy một tỷ lệ đáng kể thanh niên được giải phóng khỏi môi trường nuôi dưỡng khi đăng ký vào trường cao đẳng (là đối tượng đủ điều kiện miễn phí), không sử dụng chế độ miễn giảm (46%). Ngoài ra, tỷ lệ tốt nghiệp của những người nhận miễn giảm, mặc dù cao hơn so với những người không nhận, vẫn thấp. Những phát hiện từ nghiên cứu cho thấy rằng chế độ miễn giảm có thể là một chiến lược khả thi để thúc đẩy giáo dục đại học cho những thanh niên trong chương trình nuôi dưỡng. Tuy nhiên, để cải thiện đáng kể các kết quả sau trung học cho những thanh niên nuôi dưỡng, luật học phí cần phải được bổ sung bằng các sáng kiến được thiết kế đặc biệt nhằm thúc đẩy việc sử dụng chế độ miễn giảm cũng như giữ chân và tốt nghiệp tại trường cao đẳng.
#chương trình nuôi dưỡng #giáo dục đại học #thành tựu học tập #tỷ lệ tốt nghiệp #miễn giảm học phí
Những thành tựu trong nghiên cứu chuyển giới tính tôm càng xanh (Macrobrachium rosenbergii De Man, 1879)
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 51 - Trang 64-71 - 2017
Bài viết này tổng hợp những kết quả nghiên cứu về cơ chế xác định giới tính, cơ sở khoa học, phương pháp và thành tựu trong việc chuyển giới tính tôm càng xanh trên thế giới. Tôm càng xanh có cơ chế xác định giới tính là ZW, trong đó con đực đồng hợp (ZZ) và con cái dị hợp (ZW) ở cặp nhiễm sắc thể giới tính. Sự biệt hóa giới tính của tôm càng xanh được điều khiển bởi hormon có bản chất protein của tuyến androgen. Con đực khi bị cắt bỏ tuyến androgen (phương pháp vi phẫu) hay bất hoạt tuyến này bằng phương pháp RNA can thiệp (RNAi) sẽ chuyển thành con cái giả. Sinh sản giữa những con cái giả với con đực bình thường sẽ sinh ra đàn tôm toàn đực. Các phương pháp trên đã và đang được áp dụng thành công trong nuôi thương phẩm. Tuy nhiên, phương pháp chuyển giới tính tôm càng thành bằng hormon nhân tạo như 17 α-methyltestosterol thì không thành công.
#Biệt hóa giới tính #chuyển giới tính #Macrobrachium rosenbergii #tôm càng xanh
ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP (FDI) CỦA TAIWAN VÀO VIỆT NAM: THÀNH TỰU VÀ ĐẶC ĐIỂM
Taiwan là một trong những nhà đầu tư trực tiếp (FDI) sớm và lớn tại Việt Nam. Sau hơn hai thập niên (1988 – 2010) đầu tư trực tiếp vào Việt Nam, Taiwan đã đạt được những thành tựu hết sức to lớn trên nhiều lĩnh vực, với những đặc trưng riêng có ý nghĩa quan trọng đối với cả Taiwan và Việt Nam. Trong bài viết này, chúng tôi tập trung phân tích những thành tựu, nhân tố tạo nên những thành tựu đó, đặc điểm hoạt động đầu tư trực tiếp (FDI) của Taiwan tại Việt Nam hơn 20 năm qua. Qua đó, rút ra những bài học kinh nghiệm bổ ích cho hoạt động đầu tư của Taiwan và cho việc tiếp nhận đầu tư của Việt Nam hiện nay; đồng thời, giúp cho hai bên nhận biết những khó khăn, vướng mắc để tháo gỡ cùng những thuận lợi, thời cơ để nắm bắt nhằm thúc đẩy tăng trưởng hơn nữa quan hệ kinh tế.   
#.
60 năm quan hệ Việt Nam - Pháp và Liên minh châu Âu: Thành tựu và triển vọng
Tóm tắt: Trên cơ sở một số số liệu và sự kiện tiêu biểu, bài viết phân tích bối cảnh quốc tế và các yếu tố tác động đến mối quan hệ, trình bày khái quát một số thành tựu nổi bật trong quan hệ  giữa Việt Nam - Pháp và EU 60 năm qua, từ đó nêu lên những thách thức và triển vọng của quan hệ Việt - Pháp và EU, trước hết là quan hệ Việt Nam và Pháp trong chặng đường sắp tới.Từ khóa: 60 năm, Việt Nam, Pháp, Liên minh châu Âu. 
Ảnh hưởng của công nghệ với việc chọn Việt Nam làm địa điểm sản xuất của các công ty đa quốc gia
Bài viết đánh giá tác động của công nghệ đối với việc các công ty đa quốc gia (MNC) lựa chọn Việt Nam là điểm đến của xuất vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài (outward FDI). Dựa trên mô hình trọng lực mở rộng (augmented Gravity Model), nghiên cứu đã sử dụng các kiểm định Pairwise, White, Wooldrige, Hausman, VIF và các phương pháp hồi quy khác nhau như Bình phương nhỏ nhất, Bình phương nhỏ nhất tổng quát khả thi, Hiệu ứng cố định và Hiệu ứng thay đổi để đảm bảo tính bền vững của kết quả ước lượng. Kết quả nghiên cứu không chỉ trái ngược với dự đoán khi kết luận thành tựu công nghệ của Việt Nam là có tác động tiêu cực đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), mà còn chỉ ra xu hướng FDI của nước ta hiện nay là chưa thật sự bền vững.
#Công nghệ #chỉ số thành tựu công nghệ (TAI) #xuất vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài #mô hình trọng lực mở rộng #Việt Nam
Tổng số: 70   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7